Có 7 kết quả:

守势 shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ守勢 shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ手势 shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ手勢 shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ手式 shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ首飾 shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ首饰 shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive position
(2) guard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive position
(2) guard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gesture
(2) sign
(3) signal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gesture
(2) sign
(3) signal

Bình luận 0

shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gesture
(2) same as 手勢|手势[shou3 shi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) jewelry
(2) head ornament

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) jewelry
(2) head ornament

Bình luận 0